000 | 00832nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220905s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209120918 _bhaianh _c202209080928 _dbactt _y202209052101 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.522 _bBEN 2010 _223 |
090 |
_a617.522 _bBEN 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBệnh học miệng / _cBộ môn Bệnh học miệng |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội: _bY học, _c2010 |
||
300 | _a174 tr. | ||
505 | _aTập 1, Triệu chứng học / 63240001575 | ||
650 | 0 | 0 | _aBệnh học |
650 | 0 | 0 | _aBệnh vùng miệng |
710 | 2 | _aBộ môn Bệnh học miệng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360991 _d360991 |