000 | 00913nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151600 _bhaianh _c202209121604 _dbactt _y202209060900 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.319 _bPH-B 2012 _223 |
090 |
_a621.319 _bPH-B 2012 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thái Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu môn học lắp đặt và sửa chữa lưới điện hạ áp : _blưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề / _cPhan Thái Bình, Trần Đình Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2012 |
||
300 | _a103 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLưới điện hạ áp |
650 | 0 | 0 | _aThiết bị điện |
700 | 1 | _aTrần, Đình Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c360993 _d360993 |