000 | 01022nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209191012 _byenh _c202209131526 _dhaianh _y202209062058 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.9 _bPH-Đ 2012 _223 |
090 |
_a657.9 _bPH-Đ 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Huy Đoán | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống kế toán Việt Nam hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp : _bhướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính (sửa đổi, bổ sung mới nhất) 2012 / _cPhạm Huy Đoán |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a720 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKế toán _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aBáo cáo tài chính |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361001 _d361001 |