000 | 01058nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209191010 _byenh _c202209131531 _dhaianh _y202209062100 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.8327 _bCAM 2018 _223 |
090 |
_a657.8327 _bCAM 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang quản lý tài chính, mua sắm thiết bị và hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán công lập và ngoài công lập trong trường học / _cTăng Bình, Ái Phương (Hệ thống) |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTài chính _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aKế toán công lập |
650 | 0 | 0 | _aKế toán công lập |
650 | 0 | 0 | _aKế toán trường học |
650 | 0 | 0 |
_aMua sắm thiết bị _xQuản lý |
700 | 1 | _aTăng, Bình | |
700 | 0 | _aÁi Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361002 _d361002 |