000 | 00981nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156268 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2011 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151604 _byenh _c202209140926 _dthuhanth96 _y202209062107 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHUO 2011 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHUO 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp (đã được sửa đổi, bổ sung) & quy định mới về cơ chế, chính sách tài chính năm 2011 / _cHà Thị Tường Vy (Biên soạn và hệ thống) |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a535 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính công |
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aHành chính sự nghiệp |
700 | 1 | _aHà, Thị Tường Vy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361005 _d361005 |