000 | 00864nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156276 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151617 _byenh _c202209141022 _dthuhanth96 _y202209062116 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.6 _bCAM 2012 _223 |
090 |
_a352.6 _bCAM 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang nghiệp vụ hành chính nhân sự ngành ngân hàng / _cThùy Linh, Việt Trinh (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a463 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHành chính nhân sự |
650 | 0 | 0 | _aNgân hàng |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý nhân sự |
700 | 0 | _aThùy Linh | |
700 | 0 | _aViệt Trinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361011 _d361011 |