000 | 00748nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156283 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161512 _byenh _c202209141055 _dthuhanth96 _y202209062125 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.09597 _bTAI 2015 _223 |
090 |
_a332.09597 _bTAI 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu bồi dưỡng cập nhật kiến thức kinh tế- tài chính năm 2015 |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a478 tr. | ||
505 | 1 | _aTập 1 /ĐKCB: 63240002362 | |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế tài chính |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361017 _d361017 |