000 | 00846nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156286 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185159.0 | ||
008 | 220906s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209161510 _byenh _c202209141120 _dthuhanth96 _c202209141120 _dthuhanth96 _y202209062131 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59702 _bTUY 2013 _223 |
090 |
_a346.59702 _bTUY 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển chọn các mẫu hợp đồng thông dụng mới nhất dùng trong doanh nghiệp năm 2013 / _cQuang Minh (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội: _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a597 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHợp đồng |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
700 | 0 | _aQuang Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361020 _d361020 |