000 | 00815nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156590 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220908s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049271137 | ||
039 | 9 |
_a202209201009 _bbactt _c202209141604 _dhuelt _y202209081429 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.11 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a331.11 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế nguồn nhân lực / _cTrần Xuân Cầu (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2012 |
||
300 | _a437 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế lao động |
650 | 0 | 0 | _aNguồn nhân lực |
700 | 1 | _aTrần, Xuân Cầu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361037 _d361037 |