000 | 00966nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156597 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220908s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201045 _bbactt _c202209150922 _dhuelt _c202209150921 _dhuelt _c202209150921 _dhuelt _y202209081442 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330 _bGIA 2014 _223 |
090 |
_a330 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế học / _cVũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (Đồng chủ biên) |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2014 |
||
300 | _a2 Tập. | ||
505 | _aTập 1 / 63240002944 -- Tập 2 / 63240002943 | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế học |
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế học _vGiáo trình |
700 | 1 | _aVũ, Kim Dũng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Công | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361040 _d361040 |