000 | 00937nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220908s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046293033 | ||
039 | 9 |
_a202209211538 _byenh _c202209211537 _dhaianh _y202209081607 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bLAM 2017 _223 |
090 |
_a510.71 _bLAM 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLàm chủ môn toán trong 30 ngày : _bĐại số và giải tích / _cChủ biên: Lê Hồng Đức |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a1 Tập. | ||
505 | _aTập 1 / 63240003109 | ||
650 | 0 | 0 | _aĐại số và giải tích |
650 | 0 | 0 | _aĐại số và giải tích |
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
700 | 1 | _aLê, Hồng Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361050 _d361050 |