000 | 00752nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220908s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209191607 _byenh _y202209081614 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9225 _bNG-H 2018 _214 |
090 |
_a495.9225 _bNG-H 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aCú pháp tiếng Việt / _cNguyễn Văn Hiệp |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a309 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _xCú pháp _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361053 _d361053 |