000 | 00778nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220911s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231104 _bhaianh _c202209141605 _dbactt _y202209112055 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.42 _bLU-H 2011 _223 |
090 |
_a515.42 _bLU-H 2011 |
||
100 | 1 | _aLương, Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết độ đo và tích phân / _cLương Hà |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aHuế : _bĐại học Huếi, _c2011 |
||
300 | _a124 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLý thuyết độ đo |
650 | 0 | 0 | _aPhương trình tích phân |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361061 _d361061 |