000 | 00848nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220911s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231058 _bhaianh _c202209141556 _dbactt _y202209112111 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.827 _bLE-L 2013 _223 |
090 |
_a658.827 _bLE-L 2013 |
||
100 | 1 | _aLê, Đăng Lăng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị thương hiệu / _cLê Đăng Lăng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a390 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lý thương hiệu |
650 | 0 | 0 | _aThương hiệu kinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aHoạch định chiến lược thương hiệu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361070 _d361070 |