000 | 00951nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220911s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045405178 | ||
039 | 9 |
_a202209231227 _bhaianh _c202209161612 _dbactt _y202209112122 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a155.2 _bHOA 2013 _223 |
090 |
_a155.2 _bHOA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoạt động giao tiếp nhân cách / _cChủ biên: Hoàng Anh ; Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc |
250 | _aIn lần 3, có chỉnh lí | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a312 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học cá nhân |
650 | 0 | 0 | _aNhân cách |
650 | 0 | 0 | _aGiao tiếp |
700 | 1 | _aHoàng, Anh | |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Châu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thạc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361076 _d361076 |