000 | 00867nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185200.0 | ||
008 | 220911s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231052 _bhaianh _c202209141535 _dbactt _c202209141534 _dbactt _y202209112138 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bPH-V 2012 _223 |
090 |
_a370.1 _bPH-V 2012 |
||
100 | 1 | _aPham, Viết Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học : _bgiáo trình dành cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / _cPham Viết Vượng |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2012 |
||
300 | _a418 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục đại học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361081 _d361081 |