000 | 00992nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045406007 | ||
039 | 9 |
_a202209220857 _byenh _c202209211306 _dhaianh _y202209121419 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a780.7 _bPH-H 2015 _223 |
090 |
_a780.7 _bPH-H 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục âm nhạc : _bsách dùng cho đào tạo Cử nhân giáo dục mầm non / _cPhạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam |
250 | _aIn lần 18 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a1 Tập. | ||
505 | _aTập 1. Nhạc lý cơ bản - Xướng âm / 63240003093 | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục mầm non |
650 | 0 | 0 |
_aÂm nhạc _xDạy và học |
700 | 1 | _aNgô, Thị Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361092 _d361092 |