000 | 00945nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209191144 _byenh _y202209121425 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.2 _bTR-K 2013 _223 |
090 |
_a371.2 _bTR-K 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đại cương khoa học quản lí và quản lí giáo dục : _bdùng cho các trường đại học, học viên đào tạo cử nhân quản lí giáo dục / _cTrần Kiểm, Nguyễn Xuân Thức |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a227 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCải cách giáo dục |
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xQuản lý _zViệt Nam. |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361095 _d361095 |