000 | 00923nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156993 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211117 _byenh _c202209131526 _dyenh _c202209131526 _dyenh _y202209121439 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bTH-T 2011 _223 |
090 |
_a515 _bTH-T 2011 |
||
100 | 1 | _aThái, Xuân Tiên | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình toán cao cấp. Phần giải tích : _bDành cho sinh viên các ngành học theo chương trình 2, 3, 4 / _cThái Xuân Tiên, Đặng Ngọc Dục |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp. Huế : _bĐại học Huế, _c2011 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aGiải tích |
700 | 1 | _aĐặng, Ngọc Dục | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361103 _d361103 |