000 | 00799nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156997 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045440803 | ||
039 | 9 |
_a202209200911 _byenh _y202209121441 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a373.11 _bTAI 2015 _223 |
090 |
_a373.11 _bTAI 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học phổ thông hạng 2 |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2015 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo viên trung học |
650 | 0 | 0 | _aChức danh nghề nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361105 _d361105 |