000 | 00923nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049461385 | ||
039 | 9 |
_a202209131511 _byenh _y202209121441 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.10959742 _bTR-T 2016 _223 |
090 |
_a338.1 _bTR-T 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Tuyến | |
245 | 1 | 0 |
_aCảnh quan miền núi cho phát triển nông lâm nghiệp : _bTrường hợp nghiên cứu tại huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An : Sách chuyên khảo / _cTrần Thị Tuyến |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2016 |
||
300 | _a284 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNông nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aMiền núi |
650 | 0 | 0 | _aLâm nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361106 _d361106 |