000 | 01066nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045440841 | ||
039 | 9 |
_a202209200909 _byenh _c202209200859 _dyenh _y202209121455 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a353.809597 _bQUA 2017 _223 |
090 |
_a353.8 _bQUA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / _cTrần Thị Thu Huyền, Nguyễn Xuân Thanh (Chủ biên), Tiêu Thị Mỹ Hồng ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2017 |
||
300 | _a123 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lí nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aHành chính nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục |
650 | 0 | 0 | _aĐào tạo |
700 | 1 | _aTrần, Thị Thu Huyền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thanh | |
700 | 1 | _aTiêu, Thị Mỹ Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361115 _d361115 |