000 | 00785nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185201.0 | ||
008 | 220912s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047323944 | ||
039 | 9 |
_a202209141514 _byenh _y202209121506 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a691 _bNG-D 2014 _223 |
090 |
_a691 _bNG-D 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Dán | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ vật liệu mới / _cNguyễn Văn Dán |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a212 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361122 _d361122 |