000 | 00878nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185202.0 | ||
008 | 220912s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049616303 | ||
039 | 9 |
_a202209221551 _byenh _c202209211037 _dhaianh _y202209121518 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bMA-V 2018 _223 |
090 |
_a510.71 _bMA-V 2018 |
||
100 | 1 | _aMai, Xuân Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng và luyện thi vào lớp 10 THPT môn Toán : _btái bản, có bổ sung / _cMai Xuân Vinh |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a187 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 10 |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361130 _d361130 |