000 | 00902nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157040 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185202.0 | ||
008 | 220912s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046219880 | ||
039 | 9 |
_a202209220901 _byenh _c202209211248 _dhaianh _c202209211246 _dhaianh _y202209121523 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.71 _bPH-L 2015 _223 |
090 |
_a540.71 _bPH-L 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Sỹ Lựu | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Hóa học : _bNhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao / _cPhạm Sỹ Lựu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a333 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHóa học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361134 _d361134 |