000 | 00837nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157059 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185202.0 | ||
008 | 220912s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201446 _bbactt _c202209201439 _dbactt _c202209151054 _dhuelt _y202209121650 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bGIA 2010 _223 |
090 |
_a658.15 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tài chính doanh nghiệp / _cNguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2010 |
||
300 | _a451 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xTài chính _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Kiệm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361145 _d361145 |