000 | 00805nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157069 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185202.0 | ||
008 | 220912s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049111167 | ||
039 | 9 |
_a202209211520 _bbactt _c202209201636 _dhuelt _c202209121718 _dngothuha _y202209121717 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a667 _bNG-L 2012 _223 |
090 |
_a667 _bNG-L 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ mạ đặc biệt / _cNguyễn Văn Lộc |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2012 |
||
300 | _a147 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ |
650 | 0 | 0 |
_aMạ _xỨng dụng công nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361155 _d361155 |