000 | 00824nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185202.0 | ||
008 | 220913s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049698330 | ||
039 | 9 |
_a202209191013 _bnhantt _y202209131444 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92283403 _bTR-T 2018 _223 |
090 |
_a895.92283403 _bTR-T 2018 |
||
100 | 1 | _aTrương, Đức Minh Tứ | |
245 | 1 | 0 |
_aDòng sông ký ức : _bBút ký - Phóng sự / _cTrương Đức Minh Tứ |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2018 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học hiện đại _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aBút ký | |
650 | 0 | _aPhóng sự | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361158 _d361158 |