000 | 00795nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209201531 _byenh _y202209150929 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627.52 _bĐO-H 2016 _223 |
090 |
_a627.52 _bĐO-H 2016 |
||
100 | 1 | _aĐồng, Kim Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn dòng thi công và tiêu nước hố móng / _cĐồng Kim Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2016 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThi công công trình |
650 | 0 | 0 | _aThoát nước |
650 | 0 | 0 | _aThuỷ lợi |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361182 _d361182 |