000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047319466 | ||
039 | 9 |
_a202209201614 _byenh _c202209151001 _ddoanphuong _y202209151001 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a646.4 _bTR-T 2014 _223 |
090 |
_a646.4 _bTR-T 2014 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Cẩm Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Kỹ thuật may cơ bản : _bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ may / _cTrần Thị Cẩm Tú |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a136 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật may |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ may |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361193 _d361193 |