000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047321858 | ||
039 | 9 |
_a202209201617 _byenh _y202209151002 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.8 _bHO-B 2014 _223 |
090 |
_a621.8 _bHO-B 2014 |
||
100 | 1 | _aHồ, Viết Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / _cHồ Viết Bình, Phan Minh Thanh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a185 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChế tạo máy |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ chế tạo máy |
650 | 0 | 0 | _aĐồ án |
700 | 1 | _aPhan, Minh Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361194 _d361194 |