000 | 00834nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047321759 | ||
039 | 9 |
_a202209201623 _byenh _y202209151005 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.31042 _bHO-T 2014 _223 |
090 |
_a621.31042 _bHO-T 2014 |
||
100 | 1 | _aHồ, Xuân Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình khí cụ điện / _cHồ Xuân Thanh, Phạm Xuân Hổ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a768 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhí cụ điện |
650 | 0 | 0 | _aĐiện |
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Hổ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361195 _d361195 |