000 | 00925nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046706144 | ||
039 | 9 |
_a202209201626 _byenh _y202209151006 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551.46 _bGIA 2014 _223 |
090 |
_a551.46 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Trắc địa biển / _cTrần Duy Kiều, Đinh Xuân Vinh (Chủ biên) ; Nguyễn Xuân Thuỷ, Cao Minh Thuỷ |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2014 |
||
300 | _a340 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTrắc địa |
650 | 0 | 0 | _aBiển |
700 | 1 | _aTrần, Duy Kiều | |
700 | 1 | _aĐinh, Xuân Vinh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thuỷ | |
700 | 1 | _aCao, Minh Thuỷ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361196 _d361196 |