000 | 00953nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047316595 | ||
039 | 9 |
_a202209231452 _bhaianh _c202209161652 _dbactt _c202209161649 _dbactt _y202209151013 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.31 _bTR-A 2014 _223 |
090 |
_a621.31 _bTR-A 2014 |
||
100 | 1 | _aTrương, Việt Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Thực tập cung cấp điện / _cTrương Việt Anh, Nguyễn Ngọc Âu, Lê Trọng Nghĩa |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a623 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCung cấp điện |
650 | 0 | 0 | _aPhát điện |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Âu | |
700 | 1 | _aLê, Trọng Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361201 _d361201 |