000 | 00846nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209231450 _bhaianh _c202209231445 _dhaianh _c202209161644 _dbactt _y202209151015 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922803 _bĐA-H 2012 _223 |
090 |
_a895.922803 _bĐA-H 2012 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thái Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aGhi chép về cuộc sống và nghệ thuật / _cĐặng Thái Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2012 |
||
300 | _a168 tr. | ||
505 | _aTập 2 / 63240003952 | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aNhật ký |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361202 _d361202 |