000 | 00917nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157401 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209210952 _byenh _c202209161448 _dthuhanth96 _c202209161448 _dthuhanth96 _y202209151019 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.80285 _bĐO-T 2013 _223 |
090 |
_a621.80285 _bĐO-T 2013 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thành Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Catia - Phân tích ứng suất và biến dạng / _cĐỗ Thành Trung |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a244 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aỨng suất biến dạng |
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm máy tính |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế máy |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361204 _d361204 |