000 | 01017nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185203.0 | ||
008 | 220915s2013 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209211029 _byenh _c202209161507 _dthuhanth96 _c202209161507 _dthuhanth96 _y202209151058 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a670.285 _bĐA-N 2013 _223 |
090 |
_a670.285 _bĐA-N 2013 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thiện Ngôn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hệ thống sản xuất tích hợp = _bComputer integrated manufacturing / _cĐặng Thiện Ngôn, Lê Chí Cương |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a338 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSản xuất |
650 | 0 | 0 | _aTích hợp |
650 | 0 | 0 | _aMáy tính |
650 | 0 | 0 | _aHệ thống sản xuất linh hoạt |
700 | 1 | _aLê, Chí Cương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361219 _d361219 |