000 | 00897nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221108s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202211111051 _bbactt _c202211111013 _dnhantt _c202211111013 _dnhantt _y202211080932 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.1 _bMAC 2014 _223 |
090 |
_a895.1 _bMAC 2014 |
||
100 | 1 | _aMạc, Ngôn | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến / _cMạc Ngôn ; Trần Đăng Hoàng (Dịch) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2014 |
||
300 | _a113 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học hiện đại _zTrung Quốc |
|
650 | 0 |
_aVăn học Trung Quốc _xTruyện |
|
650 | 0 |
_aTác phẩm văn học _zTrung Quốc |
|
700 | 1 | _aTrần, Đăng Hoàng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361232 _d361232 |