000 | 00936nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157559 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221108s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049631641 | ||
039 | 9 |
_a202211101106 _byenh _y202211080952 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a843 _bSCH 2018 _223 |
090 |
_a843 _bSCH 2018 |
||
100 | 1 | _aSchmitt, E'ric-Emmanuel | |
245 | 1 | 0 |
_aÔng Ibrahim và những đóa hoa Coran / _cEric-Emmanuel Schmitt ; Người dịch: Nguyễn Đình Thành |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2018 |
||
300 | _a77 tr. | ||
500 | _aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Monsieur Ibrahim et les fleurs du Coran | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Pháp |
650 | 0 | 0 | _aTruyện ngắn Pháp |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Thành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361236 _d361236 |