000 | 00940nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157617 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221124s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043427738 | ||
039 | 9 |
_a202212091108 _bhaianh _c202212081637 _dbactt _y202211240958 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bCUS 2021 _223 |
090 |
_a294.3 _bCUS 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCư sĩ Phật giáo trong lịch sử : _bKỷ yếu hội thảo Khoa học Kỉ niệm 703 năm Tuệ Trung Thượng Sĩ Viên Tịch / _cViện Trần Nhân Tông |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a931 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhật giáo |
650 | 0 | 0 | _aCư sĩ phật giáo |
650 | 0 | 0 | _aLịch sử Phật giáo |
710 | 2 | _aViện Trần Nhân Tông | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361243 _d361243 |