000 | 01100nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157618 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221124s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045407424 | ||
039 | 9 |
_a202212091034 _bhaianh _c202212081634 _dbactt _c202212080935 _ddoanphuong _y202211241009 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370 _bNHU 2016 _223 |
090 |
_a370 _bNHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững vấn đề chung của Giáo Dục học / _cPhan Thanh Long (Chủ biên) ; Lê Tràng Định, Lê Thị Thu Hà, Đàm Thị Vân Anh, Trần Thị Cẩm Tú |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục nhân cách |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục xã hội |
700 | 1 | _aPhan, Thanh Long | |
700 | 1 | _aLê, Tràng Định | |
700 | 1 | _aLê, Thị Thu Hà | |
700 | 1 | _aĐàm, Thị Vân Anh | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Cẩm Tú | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361244 _d361244 |