000 | 00880nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157640 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221206s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046251835 | ||
039 | 9 |
_a202212121052 _bhaultt _c202212121045 _dhuelt _y202212061610 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.3909597 _bKHU 2016 _223 |
090 |
_a352.3909597 _bKHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhung năng lực lãnh đạo, quản lý khu vực hành chính công / _cLê Quân (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a284 tr | ||
650 | 0 | 0 |
_aHành chính công _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aNăng lực lãnh đạo |
650 | 0 | 0 | _aLãnh đạo |
700 | 1 | _aLê, Quân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361252 _d361252 |