000 | 01017nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157659 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221222s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047917853 | ||
039 | 9 |
_a202212281620 _bbactt _y202212220947 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339.5 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a339.5 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế vĩ mô / _cChủ biên: Đỗ Thị Dinh ; Tham gia biên soạn: Nguyễn Gia Thọ, Tống Thị Thu Hòa, Ngô Thị Duyên |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2018 |
||
300 | _a143 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế vĩ mô |
650 | 0 | 0 | _aChính sách kinh tế vĩ mô |
650 | 0 | 0 | _aLạm phát |
650 | 0 | 0 | _aThất nghiệp |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Dinh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Gia Thọ | |
700 | 1 | _aTống, Thị Thu Hòa | |
700 | 1 | _aNgô, Thị Duyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361253 _d361253 |