000 | 00988nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221227s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202212301626 _bhaultt _c202212301009 _dhuelt _c202212281042 _dhuongnt88 _c202212281041 _dhuongnt88 _y202212271055 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.2 _bNG-T 2010 _223 |
090 |
_a624.2 _bNG-T 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Oanh | |
245 | 1 | 0 |
_aThi công cầu bê tông cốt thép / _cNguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aCầu bê tông _xThiết kế và xây dựng |
650 | 0 | 0 | _aBê tông cốt thép |
650 | 0 | 0 | _aBê tông xây dựng |
700 | 1 | _aLê, Đình Tâm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361260 _d361260 |