000 | 00869nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157719 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221227s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202212301613 _bhaultt _c202212301031 _dhuelt _c202212281047 _dhuongnt88 _y202212271114 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001.42 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a001.42 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp nghiên cứu Khoa học / _cĐinh Văn Sơn, Vũ Mạnh Chiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2015 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu _xPhương pháp luận |
650 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu khoa học _vGiáo trình |
700 | 1 | _aĐinh, Văn Sơn | |
700 | 1 | _aVũ, Mạnh Chiến | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361263 _d361263 |