000 | 00975nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185204.0 | ||
008 | 221227s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048127077 | ||
039 | 9 |
_a202212301548 _byenh _c202212281607 _dhaianh _c202212281100 _dngothuha _c202212281100 _dngothuha _y202212271519 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597056 _bKIE 2022 _223 |
090 |
_a343.597056 _bKIE 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKiểm soát hàng hóa nhập khẩu qua biên giới : _btheo pháp luật hải quan ở Việt nam hiện nay / _cChủ biên: Trần Viết Long |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2022 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | _aPháp luật Việt Nam | |
650 | 0 | _aHải quan | |
650 | 0 |
_aHàng hóa nhập khẩu _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aTrần, Viết Long | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361267 _d361267 |