000 | 01601nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157810 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185205.0 | ||
008 | 230109s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043792478 (Tập 1) | ||
020 | _a9786043793536 (Tập 2) | ||
039 | 9 |
_a202304251552 _byenh _c202304251530 _dhaianh _c202304251522 _dhaianh _y202301091612 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a361.3 _bHOA 2022 _223 |
090 |
_a361.3 _bHOA 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoạt động công tác xã hội chuyên nghiệp trong thực hiện quyền an sinh xã hội của người dân : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Hồi Loan, Mai Linh, Nguyễn Trung Hải (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a2 tập. | ||
505 | _aTập 1. Về hỗ trợ việc làm, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ tiếp cận giáo dục cơ bản / Nguyễn Hồi Loan, Mai Linh, Nguyễn Trung Hải (Đồng chủ biên) / 00080000630 -- Tập 2. Về chăm sóc nuôi dưỡng tại cộng đồng và hỗ trợ khẩn cấp / Nguyễn Thị Kim Hoa, Mai Linh, Nguyễn Trung Hải (Đồng chủ biên) / 00080000631 | ||
650 | 0 | 0 | _aCông tác xã hội |
650 | 0 | 0 | _aAn sinh xã hội |
650 | 0 | 0 | _aXã hội học |
650 | 0 | 0 | _aPhúc lợi xã hội |
700 | 1 | _aNguyễn, Trung Hải | |
700 | 1 | _aMai, Linh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồi Loan | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Hoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361279 _d361279 |