000 | 00958nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185205.0 | ||
008 | 230109s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043697698 | ||
039 | 9 |
_a202304251549 _byenh _c202304251537 _dhaianh _c202304251534 _dhaianh _y202301091633 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.927 _bBIE 2022 _223 |
090 |
_a338.927 _bBIE 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu và phát triển bền vững : _btác động, ứng phó thông minh và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a476 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBiến đổi khí hậu |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển bền vững |
650 | 0 | 0 | _aSustainable development |
650 | 0 | 0 | _aClimatic changes |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361281 _d361281 |