000 | 00943nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185205.0 | ||
008 | 230210s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202302171613 _bhaianh _c202302170953 _dbactt _y202302100951 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bLIE(TIA) 2022 _223 |
090 |
_a398.209597 _bLIE(TIA) 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiăng lấy ché con mèo : _bOt ndrong M'nông / _cTuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2022 |
||
300 | _a351 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTruyện dân gian |
700 | 1 | _aTrương, Bi | |
700 | 1 | _aVũ, Dũng | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361294 _d361294 |