000 | 00710nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157829 | ||
005 | 20241028104030.0 | ||
008 | 230210s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043834239 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922803 _bLE-S _223 |
100 | 1 | _aLê, Tùng Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhật ký một chặng đường : _bKý / _cLê Tùng Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2022 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aNhật ký |
650 | 0 | 0 | _aKý |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam | |
913 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c361295 _d361295 |